--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạng bình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạng bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng bình
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạng bình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạng bình"
:
hàng binh
hạng bình
hưng binh
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
hạng bình
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
+
cách
:
Way, manner, fashioncách đi đứng khoan thaia deliberate way of walking, a deliberate carriagetìm cách đối phóto look for a way to deal with"Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"the old learn their own way, the young theirs
+
đổ mồ hôi
:
Sweat, perspire
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net
+
phách lác
:
(địa phương)như khoác lác