--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạng bình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạng bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng bình
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạng bình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạng bình"
:
hàng binh
hạng bình
hưng binh
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
hạng bình
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
+
học thuật
:
LearningTrong lĩnh vực học thuậtIn the domain of learning
+
tỷ số
:
rate, ratio
+
cáo
:
Royal edict-like announcementNguyễn Trãi viết bài cáo bình NgôNguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
+
ensa
:
(viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh