--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạng bình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạng bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạng bình
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạng bình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạng bình"
:
hàng binh
hạng bình
hưng binh
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
hạng bình
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours
+
straightway
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
đâm bổ
:
Make a high dive, nosediveTừ trên cành cây đâm bổ xuống sôngTo maake a high dive into the river from a branch of a treeMáy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộngThe jet hit by a bullet nosedived and crashed into a field
+
chừng nào
:
When